Characters remaining: 500/500
Translation

law office

/'lɔ:'ɔfis/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "law office" có nghĩa "phòng tư pháp" hoặc "văn phòng luật". Đây nơi làm việc của các luật sư, nơi họ tư vấn cho khách hàng về các vấn đề pháp , chuẩn bị hồ sơ, đại diện cho khách hàng trong các vụ án.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "law office" được dùng để chỉ một không gian hoặc tổ chức nơi các luật sư làm việc.
  • Chức năng: Tại một law office, khách hàng có thể nhận được sự tư vấn về luật pháp, soạn thảo hợp đồng, hoặc giải quyết các tranh chấp pháp .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I have an appointment at the law office tomorrow."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The law office specializes in family law, providing services for divorce and custody cases."
Các biến thể:
  • Lawyer's office: Văn phòng của một luật sư cá nhân.
  • Legal office: Văn phòng pháp , có thể bao gồm nhiều loại dịch vụ pháp khác nhau.
Các từ gần giống:
  • Law firm: Công ty luật, thường lớn hơn một law office nhiều luật sư làm việc cùng nhau.
  • Legal practice: Thực hành pháp , có thể chỉ hoạt động của một luật sư hoặc một nhóm luật sư.
Từ đồng nghĩa:
  • Legal office: Văn phòng pháp .
  • Attorney's office: Văn phòng của một luật sư.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Take the law into your own hands": Tự mình thực thi pháp luật, thường có nghĩa tiêu cực.
  • "Legal action": Hành động pháp , như là khởi kiện ai đó.
danh từ
  1. phòng tư pháp

Comments and discussion on the word "law office"